Có 2 kết quả:
打禅 dǎ chán ㄉㄚˇ ㄔㄢˊ • 打禪 dǎ chán ㄉㄚˇ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to meditate (of Buddhist)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to meditate (of Buddhist)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0